- Overview
- Related Products
1.Tính chất vật lý và hóa học
Các mục phân tích | Thông số kỹ thuật |
Số CAS# | 100-51-6 |
Hình thức | chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt |
Độ nhớt (20 ℃, mpa·s) | 6.6 |
Điểm sôi | 250℃ |
Nhiệt độ đóng băng/nóng chảy | -15℃ |
Độ hòa tan |
40 g/l (20℃) |
Mùi |
mùi thơm - mùi nhẹ |
2.Ứng dụng
Chủ yếu được sử dụng làm dung môi, chất làm cứng, lớp phủ sàn epoxy, pha loãng lớp phủ epoxy cấp thực phẩm. Kết hợp với nhựa epoxy lỏng, phù hợp cho việc nhúng epoxy
vật liệu, vật liệu đúc, vật liệu bao gói, vật liệu sơn và keo dán.
3.Lưu trữ và đóng gói
Giữ bình chứa ở nơi mát mẻ, thoáng khí. Giữ bình chứa được đóng kín cho đến khi sẵn sàng sử dụng. Tránh mọi nguồn phát lửa (tia lửa hoặc ngọn lửa). Nhạy cảm với ánh sáng. Bảo quản trong các container chống ánh sáng.